Thống kê giải nhất xổ số miền Bắc - Bảng thống kê giải nhất XSMB

Giải nhất về mới nhất 71, xem bảng thống kê giải nhất cho ngày mai

Ngày về Giải Giải hôm sau Hôm sau
29-6-2025
895 71
-
30-6-2025
1-5-2025
942 71
301 10
2-5-2025
14-4-2025
760 71
916 76
15-4-2025
7-2-2025
720 71
175 62
8-2-2025
16-4-2024
666 71
198 74
17-4-2024
29-1-2024
981 71
805 56
30-1-2024
1-8-2023
189 71
712 98
2-8-2023
6-3-2023
342 71
086 92
7-3-2023
3-8-2022
603 71
505 69
4-8-2022
13-7-2022
902 71
203 10
14-7-2022
20-4-2022
100 71
564 07
21-4-2022
28-12-2021
539 71
348 52
29-12-2021
31-7-2021
460 71
342 86
1-8-2021
25-7-2021
309 71
053 39
26-7-2021
28-4-2021
608 71
037 53
29-4-2021
28-1-2021
190 71
740 85
29-1-2021
12-8-2020
045 71
143 75
13-8-2020
28-2-2020
622 71
718 18
29-2-2020
27-7-2019
801 71
460 54
28-7-2019
28-4-2019
080 71
990 59
29-4-2019
Xem thêm

Tần suất giải nhất hôm sau, khi giải nhất hôm trước về 71

Bộ số Bộ số Bộ số Bộ số Bộ số
53 - 4 lần 55 - 4 lần 39 - 3 lần 18 - 3 lần 10 - 2 lần
74 - 2 lần 69 - 2 lần 07 - 2 lần 86 - 2 lần 54 - 2 lần
72 - 2 lần 32 - 2 lần 05 - 2 lần 21 - 2 lần 29 - 2 lần
94 - 2 lần 26 - 2 lần 70 - 2 lần 30 - 2 lần 44 - 2 lần
41 - 2 lần 76 - 1 lần 62 - 1 lần 56 - 1 lần 98 - 1 lần
92 - 1 lần 52 - 1 lần 85 - 1 lần 75 - 1 lần 59 - 1 lần
88 - 1 lần 25 - 1 lần 13 - 1 lần 38 - 1 lần 04 - 1 lần
01 - 1 lần 06 - 1 lần 49 - 1 lần 34 - 1 lần 84 - 1 lần
09 - 1 lần 79 - 1 lần 45 - 1 lần 93 - 1 lần 97 - 1 lần
90 - 1 lần 46 - 1 lần 43 - 1 lần 95 - 1 lần

Thống kê chạm những hôm giải nhất về 71

Bộ số Đã về - Đầu Đã về - Đuôi Đã về - Tổng
0 8 lần 7 lần 5 lần
1 6 lần 5 lần 10 lần
2 7 lần 7 lần 6 lần
3 9 lần 7 lần 9 lần
4 8 lần 11 lần 6 lần
5 13 lần 11 lần 8 lần
6 3 lần 8 lần 4 lần
7 9 lần 3 lần 9 lần
8 5 lần 6 lần 9 lần
9 8 lần 11 lần 10 lần

Thống kê 2 số cuối giải nhất KQXSMB tuần

10 cặp số về nhiều nhất (thống kê từ 00 đến 99)

Cặp sốXuất hiện
862 lần
932 lần
912 lần
762 lần
352 lần
Cặp sốXuất hiện
342 lần
711 lần
241 lần
611 lần
261 lần

Thống kê 2 số cuối giải nhất lâu chưa về nhất

  • 59: 537 ngày
  • 48: 495 ngày
  • 00: 449 ngày
  • 01: 442 ngày
  • 11: 357 ngày
  • 84: 352 ngày
  • 83: 313 ngày
  • 73: 285 ngày
  • 80: 268 ngày
  • 92: 254 ngày